Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 06-09-2023 - Cập nhật lúc 15:24 19/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 06-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 15:24 19/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 37 ngoại tệ tăng giá, 37 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 44 ngoại tệ tăng giá và 43 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,800.00 16,850.00 17,200.00
Đô la Canada CAD 17,370.00 17,470.00 17,840.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 26,680 26,780 27,387
Nhân Dân Tệ CNY 3,221.96 3,254.51 3,359.72
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,408.00 3,519.00
Euro EUR 25,470 25,590 26,120
Bảng Anh GBP 29,455 29,752 30,709
Đô la Hồng Kông HKD 2,410.00 2,900.00 3,060.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 288.92 300.49
Yên Nhật JPY 158.70 161.80 165.70
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.30 18.90
Kuwaiti dinar KWD 0.00 77,737 80,852
Kip Lào LAK 0.00 0.72 1.42
Ringit Malaysia MYR 4,813.74 0.00 5,422.23
Krone Na Uy NOK 0.00 2,211.00 2,283.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,050.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 236.52 261.85
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,393.68 6,649.87
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,139.00 2,199.00
Đô la Singapore SGD 17,350.00 17,510.00 17,880.00
Bạc Thái THB 653.00 653.00 702.00
Đô la Đài Loan TWD 679.75 0.00 821.79
Đô la Mỹ USD 23,900 23,900 24,200

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 23 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 853,000 860,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,950 25,340
EUR 26,579 28,037
GBP 31,955 33,314
JPY 161.96 171.38
HKD 3,155.91 3,290.10
AUD 16,452.20 17,151.77
CAD 17,776.42 18,532
RUB 0.00 275.52
Cập nhật lúc 15:24 19/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021